JavaScript: Khám phá sức mạnh của Promise và async/await trong lập trình bất đồng bộ

JavaScript hỗ trợ lập trình bất đồng bộ thông qua cơ chế Promise và cú pháp async/await. Chúng giúp xử lý các tác vụ không đồng bộ một cách dễ dàng và tránh sự chặn (blocking) của luồng chính. Dưới đây là cách sử dụng Promise và async/await trong JavaScript:

Table of Contents

Promise

Promise là một đối tượng trong JavaScript, đại diện cho một giá trị sẽ được trả về trong tương lai. Promise có hai trạng thái chính là “đã thực thi thành công” và “đã thực thi thất bại”.

Để tạo một Promise, bạn sử dụng cú pháp sau:

const myPromise = new Promise((resolve, reject) => {
// Thực hiện tác vụ không đồng bộ
// Nếu thành công, sử dụng resolve(value) để trả về giá trị
// Nếu thất bại, sử dụng reject(error) để trả về lỗi
});

Sau đó, bạn có thể sử dụng các phương thức .then().catch() để xử lý kết quả trả về từ Promise:

myPromise.then((value) => {
// Xử lý giá trị trả về khi Promise thành công
}).catch((error) => {
// Xử lý lỗi khi Promise thất bại
});

6 Ways to Easily Improve Your Landscape Photography

async/await

Cú pháp async/await giúp viết mã không đồng bộ dễ đọc và dễ hiểu hơn. Bạn sử dụng từ khóa async trước một hàm để đánh dấu nó là một hàm không đồng bộ. Sử dụng từ khóa await trong một hàm async để đợi cho một Promise hoàn thành và trả về kết quả.

Ví dụ:

async function myAsyncFunction() {
try {
const result = await myPromise; // Đợi cho Promise hoàn thành
// Xử lý kết quả trả về
} catch (error) {
// Xử lý lỗi
}
}

Trong hàm async, bạn có thể sử dụng các câu lệnh như bình thường, và sử dụng await để chờ cho các Promise hoàn thành.

Landscape Wallpapers - Top Những Hình Ảnh Đẹp

Các Promise và async/await cho phép bạn xử lý các tác vụ không đồng bộ một cách dễ dàng và tránh sự chặn của luồng chính. Điều này giúp mã của bạn trở nên hiệu quả và tránh việc gây chậm ứng dụng.