Cách truy vấn (query) dữ liệu từ bảng trong MySQL
Truy vấn (query) dữ liệu từ bảng trong MySQL là một trong những nhiệm vụ quan trọng khi làm việc với cơ sở dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách truy vấn dữ liệu từ bảng trong MySQL bằng câu lệnh SELECT.
Bước 1: Đảm bảo kết nối với cơ sở dữ liệu
Trước khi truy vấn dữ liệu từ bảng, hãy đảm bảo rằng bạn đã kết nối thành công với cơ sở dữ liệu MySQL. Bạn có thể sử dụng lệnh sau để kết nối: mysql -u username -p
Trong đó, username
là tên người dùng MySQL của bạn. Hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu người dùng để đăng nhập vào MySQL.
Bước 2: Chọn cơ sở dữ liệu
Sau khi kết nối thành công, hãy chọn cơ sở dữ liệu mà bạn muốn truy vấn dữ liệu từ bằng cách sử dụng lệnh USE. Ví dụ, để chọn cơ sở dữ liệu có tên “mydatabase”, nhập lệnh sau: USE mydatabase;
Bước 3: Sử dụng câu lệnh SELECT
Để truy vấn dữ liệu từ bảng, sử dụng câu lệnh SELECT.
Cú pháp cơ bản của lệnh SELECT như sau: SELECT column1, column2, ... FROM table_name;
Trong đó, column1
, column2
, … là các cột bạn muốn lấy dữ liệu từ, và table_name
là tên của bảng bạn muốn truy vấn.
Ví dụ, để lấy tất cả các dòng từ bảng “users” và hiển thị tất cả các cột, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau: SELECT * FROM users;
Nếu bạn chỉ muốn lấy một số cột cụ thể, hãy chỉ định tên các cột đó trong câu lệnh SELECT.
Ví dụ: SELECT name, email FROM users;
Bạn cũng có thể sử dụng các điều kiện để lọc dữ liệu. Ví dụ, để lấy các dòng từ bảng “users” mà có giá trị của cột “age” lớn hơn 18, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau: SELECT * FROM users WHERE age > 18;
Bước 4: Hiển thị kết quả
Khi bạn thực thi câu lệnh SELECT, MySQL sẽ trả về kết quả của truy vấn. Bạn có thể xử lý và hiển thị kết quả bằng cách sử dụng các ngôn ngữ lập trình như PHP, JavaScript, Python, v.v. Trong môi trường dòng lệnh, MySQL sẽ hiển thị kết quả dưới dạng một bảng có cấu trúc.
Trên đây là một số cách để truy vấn dữ liệu từ bảng trong MySQL bằng câu lệnh SELECT. Bạn có thể tùy chỉnh câu lệnh SELECT để lấy dữ liệu theo yêu cầu cụ thể của mình.